Có 2 kết quả:
彩带 cǎi dài ㄘㄞˇ ㄉㄞˋ • 彩帶 cǎi dài ㄘㄞˇ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colored ribbon
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) colored ribbon
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]
(2) streamer
(3) CL:條|条[tiao2]
Bình luận 0